Bạn đã bao giờ thấy mình bối rối trước những con số "ounce" và "mililít" được liệt kê trên menu thanh chưa? Hoặc bạn không chắc chắn bao nhiêu là một ly tiêu chuẩn khi pha chế cocktail tại nhà? Hướng dẫn này sẽ làm rõ mọi thứ bạn cần biết về kích thước chai rượu.
Biểu đồ dưới đây minh họa kích thước chai rượu tiêu chuẩn, bao gồm chai nhỏ, chai panh, lít và chai lớn có "tay cầm". Hiểu các phép đo này giúp hiểu rõ thực đơn và kiểm soát chi phí.
[Hình ảnh: Kích thước chai rượu thông thường]
| Tên | cú sút | Ounce | mililit |
|---|---|---|---|
| Bắn | 1 | 1,5 | 44,36 |
| pint | 10,5 | 16 | 473 |
| "Thứ năm" | 17 | 25,36 | 750 |
| lít | 22 | 33,82 | 1000 |
| "Xử lý" | 39 | 59,18 | 1750 |
Một liều tiêm tiêu chuẩn thường chứa 1,5 ounce chất lỏng (44ml) ở Hoa Kỳ, mặc dù điều này có thể thay đổi tùy theo cơ sở. Một số thanh đổ lượng rót "ngắn" 1,25oz hoặc lượt rót "gấp đôi" 2oz.
Thường được gọi là "thứ năm" (theo tiêu chuẩn đo lường lịch sử của Hoa Kỳ), kích thước này chứa:
Chứa khoảng 8,5 bức ảnh tiêu chuẩn - lý tưởng để lấy mẫu hoặc tiêu thụ vừa phải.
Chứa:
Kích cỡ chai khác nhau trên phạm vi quốc tế. Trong khi 750ml là tiêu chuẩn ở Mỹ thì châu Âu lại thường sử dụng chai 700ml. Nhật Bản thường sử dụng loại 720ml cho rượu sake và rượu mạnh địa phương, trong khi Úc ưa chuộng chai rượu 700ml.
Chai lớn hơn thường mang lại giá trị tốt hơn thông qua:
Chai lớn hơn thường:
Các kích cỡ phổ biến bao gồm 50ml, 100ml, 200ml, 375ml, 750ml ("thứ năm"), 1L và 1,75L ("tay cầm").
Loại nhỏ (1), một phần tư pint (2), nửa pint (4), pint (8), thứ năm (16), lít (22), tay cầm (36).
Không - có sự khác biệt giữa các khu vực trong quy định đóng gói.
Chai nhỏ hơn làm rượu già đi nhanh hơn do tỷ lệ không khí trên chất lỏng cao hơn.
Mặc dù 750ml là phổ biến nhưng các thương hiệu có thể sử dụng kích cỡ riêng.
Hiểu kích thước chai rượu sẽ nâng cao trải nghiệm đồ uống cá nhân và chuyên nghiệp. Kiến thức này hỗ trợ việc điều hướng menu, quản lý hàng tồn kho và đưa ra quyết định mua hàng hiệu quả về mặt chi phí.
Bạn đã bao giờ thấy mình bối rối trước những con số "ounce" và "mililít" được liệt kê trên menu thanh chưa? Hoặc bạn không chắc chắn bao nhiêu là một ly tiêu chuẩn khi pha chế cocktail tại nhà? Hướng dẫn này sẽ làm rõ mọi thứ bạn cần biết về kích thước chai rượu.
Biểu đồ dưới đây minh họa kích thước chai rượu tiêu chuẩn, bao gồm chai nhỏ, chai panh, lít và chai lớn có "tay cầm". Hiểu các phép đo này giúp hiểu rõ thực đơn và kiểm soát chi phí.
[Hình ảnh: Kích thước chai rượu thông thường]
| Tên | cú sút | Ounce | mililit |
|---|---|---|---|
| Bắn | 1 | 1,5 | 44,36 |
| pint | 10,5 | 16 | 473 |
| "Thứ năm" | 17 | 25,36 | 750 |
| lít | 22 | 33,82 | 1000 |
| "Xử lý" | 39 | 59,18 | 1750 |
Một liều tiêm tiêu chuẩn thường chứa 1,5 ounce chất lỏng (44ml) ở Hoa Kỳ, mặc dù điều này có thể thay đổi tùy theo cơ sở. Một số thanh đổ lượng rót "ngắn" 1,25oz hoặc lượt rót "gấp đôi" 2oz.
Thường được gọi là "thứ năm" (theo tiêu chuẩn đo lường lịch sử của Hoa Kỳ), kích thước này chứa:
Chứa khoảng 8,5 bức ảnh tiêu chuẩn - lý tưởng để lấy mẫu hoặc tiêu thụ vừa phải.
Chứa:
Kích cỡ chai khác nhau trên phạm vi quốc tế. Trong khi 750ml là tiêu chuẩn ở Mỹ thì châu Âu lại thường sử dụng chai 700ml. Nhật Bản thường sử dụng loại 720ml cho rượu sake và rượu mạnh địa phương, trong khi Úc ưa chuộng chai rượu 700ml.
Chai lớn hơn thường mang lại giá trị tốt hơn thông qua:
Chai lớn hơn thường:
Các kích cỡ phổ biến bao gồm 50ml, 100ml, 200ml, 375ml, 750ml ("thứ năm"), 1L và 1,75L ("tay cầm").
Loại nhỏ (1), một phần tư pint (2), nửa pint (4), pint (8), thứ năm (16), lít (22), tay cầm (36).
Không - có sự khác biệt giữa các khu vực trong quy định đóng gói.
Chai nhỏ hơn làm rượu già đi nhanh hơn do tỷ lệ không khí trên chất lỏng cao hơn.
Mặc dù 750ml là phổ biến nhưng các thương hiệu có thể sử dụng kích cỡ riêng.
Hiểu kích thước chai rượu sẽ nâng cao trải nghiệm đồ uống cá nhân và chuyên nghiệp. Kiến thức này hỗ trợ việc điều hướng menu, quản lý hàng tồn kho và đưa ra quyết định mua hàng hiệu quả về mặt chi phí.